Bán đấu giá tài sản - nhìn lại bản chất pháp lý bị “hành chính hóa” ở Việt Nam
EmailPrintAa
13:59 06/11/2025

Trong khoa học pháp lý hiện đại, đấu giá (auction) được coi là một phương thức giao kết hợp đồng dân sự - một hình thức đặc biệt để các bên gặp gỡ ý chí, xác lập quan hệ mua bán hoặc chuyển giao tài sản một cách công khai, minh bạch, tự nguyện và bình đẳng. Thế nhưng, ở nước ta, trong suốt nhiều năm, dù đã có không ít ý kiến góp ý từ các nhà khoa học và từ thực tiễn, hoạt động đấu giá vẫn bị hiểu sai và được vận hành như một thủ tục hành chính để lựa chọn người giao kết hợp đồng, chứ không phải là một phương thức giao kết hợp đồng theo đúng bản chất pháp lý của nó.

Sự sai lệch trong nhận thức này không chỉ là vấn đề kỹ thuật lập pháp, mà còn phản ánh sự lẫn lộn giữa tư duy pháp quyền và tư duy quản lý, giữa “hợp đồng” và “thủ tục”, giữa “quyền tự do thỏa thuận” và “sự phê chuẩn hành chính”.

Ở các quốc gia theo truyền thống pháp luật dân sự và thông luật như Anh, Mỹ, Pháp, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc…, đấu giá được thừa nhận là một hình thức giao kết hợp đồng dân sự đặc thù. Khi người có tài sản công bố việc bán đấu giá, đó được coi là một lời mời chào giao kết hợp đồng (invitation to treat). Khi người tham gia trả giá, đó là một đề nghị giao kết hợp đồng (offer). Khi người điều hành gõ búa hoặc tuyên bố người trả giá cao nhất là trúng đấu giá, đó chính là sự chấp nhận đề nghị (acceptance) – và hợp đồng được hình thành ngay tại thời điểm này.

Như vậy, đấu giá không phải là “cuộc thi chọn người mua”, mà là một cơ chế gặp gỡ ý chí giữa các bên. Nhà nước, nếu có tham gia, chỉ giữ vai trò bảo đảm tính minh bạch và công bằng chứ không can thiệp vào bản chất giao dịch. Hợp đồng hình thành ngay khi bên bán chấp nhận mức giá cao nhất - đó là tinh thần của nguyên tắc tự do, tự nguyện, bình đẳng trong giao kết hợp đồng.

Ngược lại, trong hệ thống pháp luật Việt Nam, từ Luật Đấu giá tài sản năm 2016 đến các nghị định hướng dẫn về đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản công, hoạt động đấu giá lại được coi là một quy trình hành chính. Theo đó, kết quả đấu giá chỉ được xem là “căn cứ để xem xét ký hợp đồng”, không tự động phát sinh hiệu lực dân sự; cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc hủy kết quả đấu giá - một hành vi mang bản chất quản lý chứ không thuộc phạm trù hợp đồng; khi có tranh chấp, phần lớn được giải quyết theo thủ tục hành chính, chứ không theo cơ chế dân sự - thương mại; tình trạng “trúng đấu giá nhưng vẫn bị hủy kết quả” diễn ra thường xuyên, làm giảm niềm tin vào tính ổn định của thị trường. Hệ quả là, bản chất dân sự của quan hệ đấu giá bị méo mó. Từ một cơ chế thị trường tự do, đấu giá trở thành một hình thức “chọn người”, chịu sự chi phối nặng nề của thủ tục hành chính.

Cách hiểu sai nói trên xuất phát từ tư duy hành chính hóa các quan hệ dân sự. Nhà nước vừa là chủ sở hữu tài sản công, vừa là cơ quan quản lý, lại đồng thời là chủ thể tham gia giao kết, nên có xu hướng “an toàn hóa” bằng thủ tục. Khi đó, thay vì tôn trọng nguyên tắc tự do cam kết, tự chịu trách nhiệm, người ta tìm đến thủ tục phê duyệt để hợp thức hóa mọi giao dịch.

Điều này trái với tinh thần của Bộ luật Dân sự, vốn xác định rõ: mọi giao dịch dân sự phải được xác lập trên cơ sở ý chí tự nguyện, bình đẳng, trung thực. Khi một quy trình hành chính chen vào quá trình xác lập hợp đồng, pháp luật vô hình trung làm suy yếu nguyên tắc tự do hợp đồng - nền tảng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Một minh chứng sinh động là đề xuất tăng mức tiền đặt trước trong đấu giá quyền sử dụng đất. Theo thông tin trên Báo Điện tử Chính phủ ngày 21/10/2025, Bộ Tư pháp đã chủ trì hội nghị thẩm định dự thảo nghị quyết của Chính phủ, trong đó đề xuất nâng mức tiền đặt trước từ 20% lên tối đa 50% giá khởi điểm, nhằm “hạn chế tình trạng người tham gia đấu giá quyền sử dụng đất lợi dụng mức đặt cọc thấp để trục lợi”.

Cùng với đó, dự thảo còn quy định người trúng đấu giá bỏ cọc sẽ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh và có thể bị cấm tham gia đấu giá từ 6 tháng đến 5 năm. Mặc dù mục tiêu “chặn bỏ cọc” là chính đáng, song cách tiếp cận này thể hiện rõ dấu ấn hành chính: tăng rào cản tài chính, siết chế tài, coi đấu giá như một quy trình chọn lọc đối tượng, thay vì một quá trình tự do giao kết hợp đồng.

Nếu áp dụng cơ học, mức đặt cọc 50% giá khởi điểm có thể loại bỏ hàng loạt nhà đầu tư nhỏ và trung bình, làm giảm tính cạnh tranh, méo mó thị trường và vô hình trung chuyển mục tiêu của đấu giá từ giao kết sang tuyển chọn. Điều này càng khẳng định sự cần thiết phải trả đấu giá về đúng vị trí pháp lý của nó - một hình thức giao kết hợp đồng dân sự.

Theo quan điểm của người viết, để khắc phục triệt để tình trạng “hành chính hóa”, cần: (1) Sửa đổi, bổ sung Luật Đấu giá tài sản theo hướng khẳng định đấu giá là phương thức giao kết hợp đồng; (2) Kết quả đấu giá phải làm phát sinh ngay quyền và nghĩa vụ của các bên theo quy định của Bộ luật Dân sự; giảm thiểu sự can thiệp hành chính, chuyển vai trò của cơ quan nhà nước sang giám sát, hậu kiểm, không “phê duyệt” kết quả giao dịch dân sự. (3) Hoàn thiện cơ chế giải quyết tranh chấp theo hướng dân sự, để bảo đảm quyền tài sản của người dân, doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu lực thi hành hợp đồng.

Tư duy coi đấu giá là “phương thức lựa chọn người giao kết hợp đồng” đã kéo dài quá lâu và cần được thay đổi căn bản. Trong điều kiện xây dựng Nhà nước pháp quyền, tôn trọng quyền tài sản và thúc đẩy kinh tế thị trường, đấu giá phải được xác định là một phương thức giao kết hợp đồng dân sự, chứ không phải là một thủ tục hành chính.

Trả lại cho đấu giá đúng bản chất của nó chính là thước đo của trình độ lập pháp và năng lực quản trị nhà nước hiện đại - nơi Nhà nước không “chọn người giao kết”, mà chỉ bảo đảm mọi người được tự do, bình đẳng và chịu trách nhiệm trước pháp luật trong các giao dịch dân sự./.

Nguyễn Việt Dũng